Măng tây sạch
Giới (regnum) | Plantae |
---|---|
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Asparagus |
Loài (species) | A. officinalis |
Măng tây sạch
Giới (regnum) | Plantae |
---|---|
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Asparagus |
Loài (species) | A. officinalis |
Thực đơn
Măng tây sạchLiên quan
Măng Măng cụt Măng Đen Măng tây Măng leo Măng Tố Măng đá Măng chua Măng Bút Măng RiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Măng tây sạch